Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Hồ Bắc, Trung Quốc
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Giá bán: CN¥156,183.12/units >=1 units
Điều kiện: |
Mới |
Hệ thống lái: |
Bên trái |
Mã lực: |
251 - 350 mã lực |
tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 3 |
phân khúc: |
Xe tải cỡ trung |
Phân khúc thị trường: |
Vận chuyển khai thác mỏ |
Loại nhiên liệu: |
Dầu diesel |
Công suất động cơ: |
4 - 6L |
xi lanh: |
6 |
Kiểu truyền tải: |
Thủ công |
Số chuyển tiếp: |
5 |
Số dịch chuyển ngược: |
1 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm): |
1000-1500Nm |
Kích thước thùng hàng: |
2820x1880x400 |
Chiều dài thùng hàng: |
≤4,2m |
Tổng trọng lượng xe: |
10-15T |
ổ đĩa bánh xe: |
4x2 |
hành khách: |
2 |
Ghế ngồi của tài xế: |
Bình thường |
Camera sau: |
Không có |
kiểm soát hành trình: |
Không có |
ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh): |
Không có |
ESC (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử): |
Không có |
Màn hình chạm: |
Vâng |
Hệ thống đa phương tiện: |
Không có |
Cửa sổ: |
Thủ công |
Máy điều hòa: |
Thủ công |
Dịch vụ sau bán hàng: |
Hỗ trợ trực tuyến, Hỗ trợ kỹ thuật video |
Điều kiện: |
Mới |
Hệ thống lái: |
Bên trái |
Mã lực: |
251 - 350 mã lực |
tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 3 |
phân khúc: |
Xe tải cỡ trung |
Phân khúc thị trường: |
Vận chuyển khai thác mỏ |
Loại nhiên liệu: |
Dầu diesel |
Công suất động cơ: |
4 - 6L |
xi lanh: |
6 |
Kiểu truyền tải: |
Thủ công |
Số chuyển tiếp: |
5 |
Số dịch chuyển ngược: |
1 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm): |
1000-1500Nm |
Kích thước thùng hàng: |
2820x1880x400 |
Chiều dài thùng hàng: |
≤4,2m |
Tổng trọng lượng xe: |
10-15T |
ổ đĩa bánh xe: |
4x2 |
hành khách: |
2 |
Ghế ngồi của tài xế: |
Bình thường |
Camera sau: |
Không có |
kiểm soát hành trình: |
Không có |
ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh): |
Không có |
ESC (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử): |
Không có |
Màn hình chạm: |
Vâng |
Hệ thống đa phương tiện: |
Không có |
Cửa sổ: |
Thủ công |
Máy điều hòa: |
Thủ công |
Dịch vụ sau bán hàng: |
Hỗ trợ trực tuyến, Hỗ trợ kỹ thuật video |