Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Hồ Bắc, Trung Quốc
Hàng hiệu: ISUZU
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Giá bán: CN¥137,383.30/units 1-19 units
Điều kiện: |
Mới |
Hệ thống lái: |
Bên trái |
Mã lực: |
120hp 132hp |
tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 6 |
phân khúc: |
Xe tải nhẹ |
Phân khúc thị trường: |
Vận chuyển khai thác mỏ |
Thương hiệu động cơ: |
ISUZU |
Loại nhiên liệu: |
Dầu diesel |
Công suất động cơ: |
< 4L |
xi lanh: |
4 |
Thương hiệu hộp số: |
ISUZU |
Kiểu truyền tải: |
Thủ công |
Số chuyển tiếp: |
6 |
Số dịch chuyển ngược: |
1 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm): |
500-1000Nm |
Kích thước (L x W x H) (mm): |
5800*2100*2300 |
Kích thước thùng hàng: |
4200*1800*800 |
Chiều dài thùng hàng: |
≤4,2m |
Tổng trọng lượng xe: |
5-10T |
Công suất (Tải): |
1 - 10t |
Công suất bể nhiên liệu: |
100-200L |
ổ đĩa bánh xe: |
4x2 |
hành khách: |
3 |
Ghế ngồi của tài xế: |
Bình thường |
Camera sau: |
Máy ảnh |
kiểm soát hành trình: |
Không có |
ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh): |
Vâng |
ESC (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử): |
Vâng |
Màn hình chạm: |
Không có |
Hệ thống đa phương tiện: |
Vâng |
Cửa sổ: |
Tự động |
Máy điều hòa: |
Thủ công |
Số lốp: |
6 |
Dịch vụ sau bán hàng: |
Hỗ trợ kỹ thuật video, Hỗ trợ trực tuyến |
Xe tải đổ kv100 isuzu: |
4KH1CN6LB hoặc 4KH1CN6HB |
Xe tải isuzu: |
700R16 hoặc 7.50R16 |
Loại ổ đĩa: |
4x2 4x4 |
Quản lý kinh doanh: |
Ms.Pinky |
Trang web chính thức: |
www.runlitruck.com |
Số di động.: |
0086 15897603919 |
Điều kiện: |
Mới |
Hệ thống lái: |
Bên trái |
Mã lực: |
120hp 132hp |
tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 6 |
phân khúc: |
Xe tải nhẹ |
Phân khúc thị trường: |
Vận chuyển khai thác mỏ |
Thương hiệu động cơ: |
ISUZU |
Loại nhiên liệu: |
Dầu diesel |
Công suất động cơ: |
< 4L |
xi lanh: |
4 |
Thương hiệu hộp số: |
ISUZU |
Kiểu truyền tải: |
Thủ công |
Số chuyển tiếp: |
6 |
Số dịch chuyển ngược: |
1 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm): |
500-1000Nm |
Kích thước (L x W x H) (mm): |
5800*2100*2300 |
Kích thước thùng hàng: |
4200*1800*800 |
Chiều dài thùng hàng: |
≤4,2m |
Tổng trọng lượng xe: |
5-10T |
Công suất (Tải): |
1 - 10t |
Công suất bể nhiên liệu: |
100-200L |
ổ đĩa bánh xe: |
4x2 |
hành khách: |
3 |
Ghế ngồi của tài xế: |
Bình thường |
Camera sau: |
Máy ảnh |
kiểm soát hành trình: |
Không có |
ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh): |
Vâng |
ESC (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử): |
Vâng |
Màn hình chạm: |
Không có |
Hệ thống đa phương tiện: |
Vâng |
Cửa sổ: |
Tự động |
Máy điều hòa: |
Thủ công |
Số lốp: |
6 |
Dịch vụ sau bán hàng: |
Hỗ trợ kỹ thuật video, Hỗ trợ trực tuyến |
Xe tải đổ kv100 isuzu: |
4KH1CN6LB hoặc 4KH1CN6HB |
Xe tải isuzu: |
700R16 hoặc 7.50R16 |
Loại ổ đĩa: |
4x2 4x4 |
Quản lý kinh doanh: |
Ms.Pinky |
Trang web chính thức: |
www.runlitruck.com |
Số di động.: |
0086 15897603919 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ||
Loại | Xe tải ISUZU có USB, MP3 | |
Nhãn hiệu | ISUZU 4*2 | |
Cabin | Tay lái trợ lực, có điều hòa không khí, hỗ trợ lái và cụm đồng hồ LCD đa chức năng | |
Mô tả xe | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 5995×1960×2650 | |
Trọng lượng không tải (xe) (kg) | 3931 | |
Tải trọng (kg) | 6000 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 95-120 | |
Động cơ | ||
Chế độ | 4KH1CN6LB | |
Loại | Diesel, 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa/tốc độ quay | 88kw 120HP | |
Dung tích (ML) | 2999ML | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Mô tả khung gầm | ||
Chiều dài cơ sở | 3365 | |
Trục trước | 3.3T | |
Trục sau | 5.5T | |
Hộp số | ISUZU 5 cấp | |
Hệ thống phanh | Phanh hơi | |
Hệ thống điều khiển vận hành | Trợ lực lái | |
Hệ thống điện | 24V | |
Lốp xe | 7.50R16 | |
Thùng ben | ||
Kích thước thùng hàng | 3900*1700*800mm | |
Xi lanh kép ở giữa, bên: 2mm, đáy: 3mm |